|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường đi
![](img/dict/02C013DD.png) | [đường đi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | road; way | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó nói suốt trên đường đi | | He talked the entire/whole way | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | path; orbit; trajectory | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giạt chướng ngại vật trên đường đi | | To brush aside the obstacles in one's path | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đường đi của sao chổi | | The path of a comet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đường đi của đầu đạn | | A bullet's trajectory |
Road, way
|
|
|
|